Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. What is your favourite part of the school day? Why? 

(Phần yêu thích của bạn trong ngày học là gì? Tại sao?)

Lời giải chi tiết:

My favourite part of the school day is the break time, because I get to hang out with my friends.

(Phần yêu thích của tôi trong ngày học là thời gian giải lao, vì tôi được đi chơi với bạn bè của mình.)

Bài 2

2. Read the text and tick (✓) the things the writer mentions. Would you like all your lessons at home?

(Đọc văn bản và đánh dấu (✓ ) vào những điều người viết đề cập. Bạn có muốn tất cả các bài học của bạn ở nhà?)


 

break (giờ giải lao)

 

school uniform (đồng phục trường)

 

test (bài kiểm tra)

 

homework (bài tập về nhà)

 

timetable (thời gian biểu)

 

course book (sách học)

 

classroom (phòng học)

 

 

A school day in 2035?

Higson Corporation Global Schools - Saturday 5 May 2035, 08.57 a.m.

Good morning, Emily!

Your Maths test will start in three minutes. There's an online meeting with your Chinese teacher at 10 a.m. Have a nice day!

Education will be very important in 2035 but children won't go to school. So how will they learn? They will study in their bedrooms at home. Computers will organise the timetable for each day. Pupils will do all their homework and tests online, because we won't have paper course books. They'll only have contact with their teachers through the internet. But will they enjoy their lessons? No, they won't - some things will never change!

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Một ngày học vào năm 2035?

Higson Corporation Global Schools - Thứ Bảy, ngày 5 tháng 5 năm 2035, 08.57 sáng

Chào buổi sáng, Emily!

Bài kiểm tra môn Toán của bạn sẽ bắt đầu sau ba phút nữa. Có một cuộc họp trực tuyến với giáo viên tiếng Trung của bạn lúc 10 giờ sáng. Chúc một ngày tốt lành!

Giáo dục sẽ rất quan trọng vào năm 2035 nhưng trẻ em sẽ không đến trường. Vậy họ sẽ học như thế nào? Họ sẽ học trong phòng ngủ của họ ở nhà. Máy tính sẽ sắp xếp thời gian biểu mỗi ngày. Học sinh sẽ làm tất cả các bài tập về nhà và bài kiểm tra trực tuyến, vì chúng tôi sẽ không có sách học trên giấy. Họ sẽ chỉ liên lạc với giáo viên của họ thông qua internet. Nhưng liệu họ có thích những bài học của mình không? Không, họ sẽ không - một số điều sẽ không bao giờ thay đổi!

Lời giải chi tiết:

 

break (giờ giải lao)

 

school uniform (đồng phục trường)

 ✓ 

test (bài kiểm tra)

  ✓

homework (bài tập về nhà)

  ✓

timetable (thời gian biểu)

  ✓

course book (sách học)

 

classroom (phòng học)

 

 

Bài 3

3. Find more example of will/won’t in the text in Exercise 2.

(Tìm thêm ví dụ về will / won’t trong văn bản ở Bài tập 2.)

Grammar

Will for future predictions

+

-

I will work hard. (Tôi sẽ làm việc chăm chỉ.)

They will play. (Họ sẽ chơi.)

I won’t work hard. (Tôi sẽ không làm việc chăm chỉ.)

They won’t play. (Họ sẽ không chơi.)

?

 

Will you study a lot? (Bạn sẽ học nhiều không?) – Yes, I will. / No, I won’t.

Will the children play games? (Những đứa trẻ sẽ chơi trò chơi không?) – Yes, they will. / No, they won’t.

How will they learn? (Họ sẽ học như thế nào?)

Time expressions: (Cụm từ chỉ thời gian)

in 2035 / twenty years’ time/ the next five years/ the future

(vào năm 2035/ trong thời gian 20 năm/ 5 năm nữa/ trong tương lai)

by (=before) 2035/ Christmas/ my twentieth birthday

(trước 2035/ Giáng sinh/ sinh nhật lần 20 của tôi)

I don’t think this will happen. NOT I think this won’t happen.

(Tôi nghĩ điều này sẽ không xảy ra.)

Lời giải chi tiết:

- Your Maths test will start in three minutes. 

- Education will be very important in 2035 but children won't go to school. So how will they learn? They will study in their bedrooms at home. Computers will organise the timetable for each day. Pupils will do all their homework and tests online, because we won't have paper course books. They'll only have contact with their teachers through the internet. But will they enjoy their lessons? No, they won't - some things will never change!

Bài 4

4. Complete the text with will or won’t and the verbs in the brackets.

(Hoàn thành văn bản với will hoặc won’t và các động từ trong ngoặc.)

1. English won't be (not be) so popular in 2035, but Chinese and Portuguese _______(become) very important.

2. Pupils _______(not learn) through listening to CDs and DVDs. Instead, pupils _______(chat) to students of their age in other countries to practise languages.

3. In the future students _______(not have) the chance to gossip with friends between lessons because everyone _______(learn) at home.

4. So _______students in 2035 _______(feel) lonely?

Lời giải chi tiết:

1. will become 2. won’t learn - will chat 3. won’t have - will learn 4. will/ feel

1. English won't be so popular in 2035, but Chinese and Portuguese will become very important.

(Tiếng Anh sẽ không còn phổ biến vào năm 2035, nhưng tiếng Trung và tiếng Bồ Đào Nha sẽ trở nên rất quan trọng.)

2. Pupils won’t learn through listening to CDs and DVDs. Instead, pupils will chat to students of their age in other countries to practise languages.

(Học sinh sẽ không học thông qua việc nghe đĩa CD và DVD. Thay vào đó, học sinh sẽ trò chuyện với học sinh cùng tuổi ở các quốc gia khác để thực hành ngôn ngữ.)

3. In the future students won’t have the chance to gossip with friends between lessons because everyone will learn at home.

(Trong tương lai, học sinh sẽ không có cơ hội tán gẫu với bạn bè giữa các buổi học vì mọi người sẽ học ở nhà.)

4. So will students in 2035 feel lonely?

(Vậy sinh viên năm 2035 có cảm thấy cô đơn không?)

Bài 5

5. In pairs, say if you and you think these predictions will come true. Use time expressions with in or by.

(Theo cặp, hãy nói nếu bạn và bạn nghĩ rằng những dự đoán này sẽ trở thành sự thật. Sử dụng biểu thức thời gian với in hoặc by.)

1. Schools will give latops to all their pupils.

(Trường học sẽ tặng máy tính xách tay cho tất cả học sinh.)

I think this will happen by 2040.

(Tôi nghĩ điều này sẽ xảy ra vào năm 2040.)

I don’t agree. I don’t think this will happen.

(Tôi không đồng ý. Tôi không nghĩ việc này sẽ xảy ra.)

2. Students won’t learn foreign languages – everyone will use computers to translate.

(Học sinh sẽ không học ngoại ngữ - mọi người sẽ sử dụng máy tính để dịch.)

3. Many people will decide to study abroad.

(Nhiều người sẽ quyết định đi du học.)

4. Students will use the internet in exams.

(Học sinh sẽ sử dụng internet trong các kỳ thi.)

5. Robots will do all the hard, unpleasant jobs.

(Robot sẽ làm tất cả những công việc khó khăn, khó chịu.)

Lời giải chi tiết:

2. Students won’t learn foreign languages – everyone will use computers to translate.

(Học sinh sẽ không học ngoại ngữ - mọi người sẽ sử dụng máy tính để dịch.)

I think it won’t happen. Because learning a new language requires of effort and computers in my opinion can not perfectly translate a languege from one to another.

(Tôi nghĩ nó sẽ không xảy ra. Bởi vì học một ngôn ngữ mới đòi hỏi nhiều nỗ lực và máy tính theo quan điểm của tôi không thể dịch hoàn hảo một ngôn ngữ từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.)

3. Many people will decide to study abroad.

(Nhiều người sẽ quyết định đi du học.)

I don’t think so, because it’s an optional choice and people have their own plan and their own way to live to prepare for their future. Not all like to study overseas way from their motherland.

(Tôi không nghĩ vậy, vì đó là lựa chọn không bắt buộc và mọi người có kế hoạch và cách sống riêng để chuẩn bị cho tương lai của mình. Không phải tất cả đều thích đi du học xa quê hương.)

4. Students will use the internet in exams.

(Học sinh sẽ sử dụng internet trong các kỳ thi.)

Yes, it’s happening right now because of the pandemic.

(Có, nó đang xảy ra ngay bây giờ vì đại dịch.)

5. Robots will do all the hard, unpleasant jobs.

(Robot sẽ làm tất cả những công việc khó khăn, khó chịu.)

Yes, maybe in the 2030. Many factories have used machines in most of their manufacturing processes and in managing the hazardous parts of the job, lowering the likelihood of employees being injured.

(Có, có thể là vào năm 2030. Nhiều nhà máy đã sử dụng máy móc trong hầu hết các quy trình sản xuất của họ và trong việc quản lý các phần công việc nguy hiểm, làm giảm khả năng bị thương của nhân viên.)

Bài 6

6. Tick (✓) the things you think you will do before your twentieth birthday.

(Đánh dấu những việc em nghĩ em sẽ làm trước sinh nhật lần thứ 20.)

 

learn to drive (học lái ô tô)

 

go to university (học đại học)

 

work or study abroad (làm việc hoặc học ở nước ngoài)

 

get married (kết hôn)

 

buy a house or a flat (mua nhà hoặc chung cư)

Lời giải chi tiết:

 

learn to drive (học lái ô tô)

 

go to university (học đại học)

 

work or study abroad (làm việc hoặc học ở nước ngoài)

 

get married (kết hôn)

 

buy a house or a flat (mua nhà hoặc chung cư)

Bài 7

7. In pairs, use the phrases in Exercise 6 to ask and answer. Follow the exapmples.

(Theo cặp, sử dụng các cụm từ trong Bài tập 6 để hỏi và trả lời. Thực hiện theo các ví dụ.)

Lời giải chi tiết:

A: Will you go to university before your twentieth birtday?

(Bạn sẽ học đại học trước sinh nhật lần thứ hai mươi của mình chứ?)

B: Yes, I will.

(Vâng, tôi sẽ.)

A: Will you get married before your twentieth birtday?

(Bạn sẽ kết hôn trước sinh nhật lần thứ hai mươi của mình chứ?)

B: No, I won't.

(Không, tôi sẽ không.)