Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. CLASS VOTE How do you feel before an important exam?

(Bạn cảm thấy thế nào trước kỳ thi quan trọng?)

- relaxed (thư giãn)

- nervous(lo lắng)

- frightened(hoảng sợ)

Lời giải chi tiết:

I always feel nervous before an impotant exam.

(Trước một kì thi quan trọng tôi luôn cảm thấy lo lắng.)

Bài 2

2. Look at the photo. Who do you think looks most relaxed: Amy, Lee or Billy? What do you think they’re talking about?

(Nhìn vào bức ảnh. Bạn nghĩ ai trông thoải mái nhất: Amy, Lee hay Billy? Bạn nghĩ họ đang nói về điều gì?)

Lời giải chi tiết:

Lee looks most relaxed. They are talking about the test they have just done.

(Lee trông thoải mái nhất. Họ đang nói về bài kiểm tra mà họ vừa trải qua.)

Bài 3

3. Listen. Then find examples of the phrases below in the dialogue. Who is the most confident about passing the exam?

(Nghe. Sau đó, tìm ví dụ về các cụm từ bên dưới trong đoạn hội thoại. Ai là người tự tin nhất về việc vượt qua kỳ thi?)


I'LL DEFINITELY PASS

Amy: Gosh! That was a really difficult test.

Billy: Yes! That last question? What a nightmare! I couldn't remember any of the dates. I probably won't get any points for it!

Amy: I definitely won't! I didn't even answer that question - I didn't have time!

Billy: Oh, don't worry, Amy. You'll probably pass!

Amy: I don't know. I might pass. Fingers crossed! How about you, Lee?

Lee: I thought it was easy! I'll definitely pass! In fact, I think I may get a ten.

Amy: But History's your worst subject. You didn't cheat, did you? Because they'll definitely see from your answers that you cheated!

Lee: No, I didn't cheat!

Billy: So, how did you do it?

Speaking (Nói)

Probability (Khả năng xảy ra của sự việc) 

• I will definitely/probably pass. (Tôi chắc chắn / có lẽ sẽ thi đỗ.)

• | may/might pass. (Tôi có thể thi đỗ.)

•  I definitely/probably won't pass. (Tôi chắc chắn / có lẽ sẽ không đỗ.)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

TÔI  CHẮC CHẮN THI ĐỖ!

Amy: Chúa ơi! Đó là một bài kiểm tra thực sự khó khăn.

Billy: Vâng! Câu hỏi cuối cùng à? Thật là một cơn ác mộng! Mình không thể nhớ bất kỳ ngày nào. Mình có thể sẽ không nhận được bất kỳ điểm nào cho nó!

Amy: Mình chắc chắn sẽ không! Mình thậm chí còn không trả lời câu hỏi đó - mình không có thời gian!

Billy: Ồ, đừng lo, Amy. Bạn có thể sẽ vượt qua!

Amy: Mình không biết. Mình có thể vượt qua. Cầu trời! Còn bạn thì sao, Lee?

Lee: Mình nghĩ nó rất dễ! Mình chắc chắn sẽ vượt qua! Thực ra, mình nghĩ rằng tôi có thể nhận được một điểm mười.

Amy: Nhưng Lịch sử là môn học tệ nhất của bạn mà. Bạn không gian lận, phải không? Bởi vì họ chắc chắn sẽ nhìn ra từ câu trả lời của bạn rằng bạn đã gian lận!

Lee: Không, tôi không gian lận!

Billy: Vậy, bạn đã làm như thế nào?

Lời giải chi tiết:

Amy: Gosh! That was a really difficult test.

Billy: Yes! That last question? What a nightmare! I couldn't remember any of the dates. I probably won't get any points for it!

Amy: I definitely won't! I didn't even answer that question - I didn't have time!

Billy: Oh, don't worry, Amy. You'll probably pass!

Amy: I don't know. I might pass. Fingers crossed! How about you, Lee?

Lee: I thought it was easy! I'll definitely pass! In fact, I think I may get a ten.

Amy: But History's your worst subject. You didn't cheat, did you? Because they'll definitely see from your answers that you cheated!

Lee: No, I didn't cheat!

Billy: So, how did you do it?

=> Lee is the most confident about passing the exam.

(Lee tự tin nhất về việc thi đỗ / vượt qua bài thi.)

Bài 4

4. Complete the sentences with the words in brackets. Listen and check.

(Hoàn thành các câu với các từ trong ngoặc. Nghe và kiểm tra.)


1. Brighton will probably be expensive. (be/will/probably)

(Brighton có lẽ sẽ tốn kém.)

2. Billy's uncle ­­­______ them camp on his farm. (let/will/definitely)

3. There  ______ space in Amy's tent forKrystal.(be/will/definitely)

4. Krystal ______ to stay in a tent. (want/won't/probably)

5. Krystal ______ to stay in a hotel. (want/might)

6. Lee ______ borrow money for his train ticket. (have to/may)

Lời giải chi tiết:

1. will probably be 2. will definitely let 3. will definitely be
4. probably won’t want 5. might want 6. may have to

2. Billy's uncle will definitely let them camp on his farm. 

(Chú của Billy chắc chắn sẽ để chúng cắm trại trên cánh đồng của chú ấy.)

3. There will definitely be space in Amy's tent for Krystal.

(Chắc chắn sẽ có chỗ trong lều của Amy cho Krystal.)

4. Krystal probably won’t want to stay in a tent.

(Krystal có lẽ sẽ không muốn ở trong lều.)

5. Krystal might want to stay in a hotel.

(Krystal có thể muốn ở trong một khách sạn.)

6. Lee may have to borrow money for his train ticket. 

 (Lee có thể phải vay tiền để mua vé tàu hỏa.)

Bài 5

5. Say if these things will come true in your country in the next ten years. Use the Speaking box to help you.

(Hãy nói xem liệu những điều này có thành hiện thực ở đất nước bạn trong mười năm tới hay không. Sử dụng Speaking Box để giúp bạn.)

1. People will stop using banknotes.

(Mọi người sẽ ngừng sử dụng tiền giấy.)

2. Food will be cheaper.

(Thức ăn sẽ rẻ hơn.)

3. Our football team will win the World Cup.

(Đội tuyển bóng đá của chúng ta sẽ vô địch World Cup.)

4. Newspaper will still be popular.

(Báo sẽ vẫn phổ biến.)

5. People will live longer.

(Mọi người sẽ sống lâu hơn.)

6. Everyone will use public transport.

(Mọi người sẽ sử dụng phương tiện giao thông công cộng.)

Lời giải chi tiết:

1. People might stop using banknotes.

(Mọi người có thể ngừng sử dụng tiền giấy.)

2. Food probably won’t be cheaper.

(Thức ăn có lẽ sẽ không rẻ hơn.)

3. Our football team may win the World Cup.

(Đội tuyển bóng đá của chúng tôi có thể vô địch World Cup.)

4. Newspaper definitely won’t still be popular.

(Báo chắc chắn sẽ không còn phổ biến.)

5. People will probably live longer.

(Mọi người có thể sẽ sống lâu hơn.)

6. Everyone might use public transport.

(Mọi người có thể sử dụng phương tiện giao thông công cộng.)

Bài 6

6. In pairs, use the Speaking box in Exercise 3 to say about what will happen to you in the next ten years.

(Theo cặp, sử dụngSpeaking Box trong Bài tập 3 để nói về những gì sẽ xảy ra với bạn trong mười năm tới.)

Will you…

- learn a new language? (học một ngôn ngữ mới)

- be famous? (nổi tiếng)

- buy a car/motorbike? (mua ô tô / xe máy)

- still live in your hometown? (vẫn sống ở quê nhà)

- become a fantastic cook? (trở thành một đầu bếp xuất sắc)

Lời giải chi tiết:

- I will probably learn a new language.

(Tôi có thể sẽ học một ngôn ngữ mới.)

- I definitely won’t be famous.

(Tôi chắc chắn sẽ không nổi tiếng.)

- I might buy a motor bike.

(Tôi có thể mua một chiếc xe đạp máy.)

- I  will probably still live in my hometown.

(Tôi có lẽ sẽ vẫn sống ở quê hương của tôi.)

- I might become a fantastic cook.

(Tôi có thể trở thành một đầu bếp tuyệt vời.)