Bài 1
1. In pairs, look at the picture. How many mice can you see?
(Theo cặp, hãy nhìn vào bức tranh. Bạn có thể nhìn thấy bao nhiêu con chuột?)
Lời giải chi tiết:
There are twenty-four mice in the picture.
(Trong bức tranh có 24 con chuột.)
Bài 2
2. Study in the Language box. How do you say the prepositions in your language?
(Nghiên cứu trong hộp từ. Các em nói những từ sau trong Tiếng Việt như thế nào?)
Lời giải chi tiết:
- behind: phía sau
- between: ở giữa
- in: bên trong
- in front of: phía trước
- next to: bên cạnh
- on: ở trên
- under: bên dưới
Bài 3
3. In pairs, write sentences about the mice in the picture. Write one sentence for each preposition in the Language box.
(Theo cặp, viết các câu về những con chuột trong hình. Viết một câu cho mỗi giới từ trong hộp từ.)
There’s a mouse on the teacher’s head.
(Có một con chuột trên đầu của thầy giáo.)
Lời giải chi tiết:
There’s a mouse:
(Có 1 con chuột)
- behind the girl with the red hair.
(phía sau cô gái có mái tóc đỏ.)
- between the bird and the board.
(giữa con chim và cái bảng.)
- in the bin/the sink/the teacher’s pocket/the blue bag.
(trong thùng rác / bồn rửa mặt / túi giáo viên / túi màu xanh lam.)
- in front of the boy on the left.
(phía trước bạn nam bên trái.)
- next to the bird/the girl with the blonde hair.
(bên cạnh con chim / cô gái có mái tóc vàng.)
- on the door/the yellow bag/a girl’s back/a girl’s shoulder.
(trên cánh cửa / cái túi màu vàng / lưng một cô gái / vai một cô gái.)
- under a book on the right.
(dưới một cuốn sách bên phải.)
Bài 4
4. Choose the correct option. Are any of the sentences true for you?
(Chọn phương án đúng. Có câu nào đúng với bạn không?)
1. In Maths lessons I always sit between / next to my best friend.
2. There's a nice park under / between my house and my friend's house.
3. I always have a lot of papers on / between my desk.
4. Our teacher always stands in front of / under the class.
5. There's a bin between / under my desk at home.
6. I always have an extra pencil in front of / in my pencil case.
Lời giải chi tiết:
2. between | 3. on | 4. in front of | 5. under | 6. in |
1. In Maths lessons I always sit next to my best friend.
(Trong giờ học Toán tôi luôn ngồi cạnh người bạn thân nhất của mình.)
2. There's a nice park between my house and my friend's house.
(Có một công viên đẹp giữa nhà tôi và nhà bạn tôi.)
3. I always have a lot of papers on my desk.
(Tôi luôn có rất nhiều giấy tờ trên bàn học.)
4. Our teacher always stands in front of the class.
(Giáo viên của chúng tôi luôn đứng trước lớp.)
5. There's a bin under my desk at home.
(Có một cái thùng rác dưới bàn học của tôi ở nhà.)
6. I always have an extra pencil in my pencil case.
(Tôi luôn có một cây bút chì dự phòng trong hộp bút chì của mình.)
Bài 5
5. Write 10 sentences to describe the picture in Exercise 1 . Use prepositions of the place you have learnt. Follow the examples.
(Viết 10 câu miêu tả bức tranh trong bài tập 1. Sử dụng giới từ chỉ địa điểm bạn đã học. Làm theo các ví dụ.)
- The teacher is in front of the students.
(Giáo viên đứng trước học sinh.)
- There are some books on the table.
(Có một số sách ở trên bàn.)
Lời giải chi tiết:
1. There is a clock on the wall.
(Có một chiếc đồng hồ treo trên tường.)
2. There is a board next to the clock.
(Có một cái bảng bên cạnh cái đồng hồ.)
3. There is a chart on the wall behind the door.
(Có một cái biểu đồ trên tường cạnh cái cửa.)
4. The door is between the chart and the clock.
(Cái cửa nằm giữa cái biểu đồ và đồng hồ.)
5. There is a bird under the clock.
(Có một con chim bên dưới cái đồng hồ.)
6. There is a snake in the box.
(Có một con rắn trong cái hộp.)
7. There is a bag behind the boy with the yellow hair.
(Có một cái cặp sách đằng sau bạn nam có mái tóc màu vàng.)
8. There are somebooks on the wall.
(Có một số quyển sách ở trên tường.)
9. There is a frog in the box.
(Có một con ếch trong cái hộp.)
10. There is a bird in the box between the snake and the frog.
(Có một con chim trong cái hộp giữa con rắn và con ếch.)