Bài 1
Vocabulary
1. In pairs, match events 1 - 4 with definitions a - d. Do you find these events boring, OK or exciting?
(Theo cặp, các em hãy ghép các sự kiện từ 1 - 4 đúng thứ tự với a - d. Các em cãm thấy như thế nào đối với các sự kiện dưới đây?)
1. the Champions League 2. the NBA 3. the Olympics 4. the World Cup |
a. An international football tournament that happens every four years. b. The best football teams in Europe try to win this every year. c. It happens every four years, there are lots of different sports. d. A basketball competition in North America. |
Example: (Ví dụ)
A: What do you think of the World Cup?
(Bạn nghĩ gì về World Cup?)
B: It's exciting. I love it.
(Nó thú vị. Mình yêu thích nó.)
Lời giải chi tiết:
1. b | 2. d | 3. c | 4. a |
I find these events exciting.
(Tôi thấy những sự kiện này thật hào hứng.)
Bài 2
2. Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1. My uncle Jim is a sports fanatic/player / star - he watches sports on TV all day long.
(Chú Jim của tôi là một người rất thích thể thao - chú ấy xem thể thao trên TV suốt ngày.)
2. There was a big crowd / team / ticket at the match - 60,000 people.
3. Volleyball is a(n) individual / racket / team sport.
4. Let's go to the swimming court / pool / track.
5. Did you see the match? What was the final champion / goal / score?
6. I was first in the race. I lost / scored / won the gold medal!
7. Do you want to do / go / play tennis on Saturday?
8. On sports day I ran in the 100-metre goal /point / race.
Lời giải chi tiết:
1. fantastic | 2. crowd | 3. team | 4. pool |
5. score | 6. won | 7. play | 8. race |
2. There was a big crowd at the match - 60,000 people.
(Có một đám đông lớn tại trận đấu - 60.000 người.)
3. Volleyball is a team sport.
(Bóng chuyền là môn thể thao đồng đội.)
4. Let's go to the swimming pool.
(Hãy đi đến hồ bơi.)
5. Did you see the match? What was the final score?
(Bạn có xem trận đấu không? Tỉ số cuối cùng là bao nhiêu?)
6. I was first in the race. I won the gold medal!
(Tôi là người đầu tiên trong cuộc đua. Tôi đã giành được huy chương vàng!)
7. Do you want to play tennis on Saturday?
(Bạn có muốn chơi quần vợt vào thứ Bảy không?)
8. On sports day I ran in the 100-metre race.
(Vào ngày thể thao, tôi đã chạy trong cuộc đua 100 mét.)
Bài 3
Grammar
3. Choose the correct option.
(Chọn đáp án đúng.)
A: Where (1) was/ were the final of the football World Cup in 1950?
B: It (2) was / were in the Maracana stadium in Rio de Janeiro, Brazil.
A: Which teams (3) was / were in the final?
B: Brazil and Uruguay.
A: How many people (4) there were / were there in the stadium?
B: (5) There were / Were almost 200,000 people!
A: (6) Was / Were there a surprise?
B: Yes, (7) there / it was. On paper, the Uruguayan team (8) wasn't/ weren't so good. The Brazilian players (9) was / were better. But the final score (10) there was / was Uruguay 2, Brazil 1.
A: Oh! The Brazilian fans (11) wasn't/ weren't very happy!
Lời giải chi tiết:
2. was | 3. were | 4. were there | 5. there were | 6. was |
7. there | 8. wasn’t | 9. were | 10. was | 11. weren’t |
A: Where (1) was the final of the football World Cup in 1950?
(Trận chung kết của Giải vô địch bóng đá thế giới năm 1950 diễn ra ở đâu?)
B: It (2) was in the Maracana stadium in Rio de Janeiro, Brazil.
(Nó diễn ra ở sân vận động Maracana ở Rio de Janeiro, Brazil.)
A: Which teams (3) were in the final?
(Những đội nào đã vào chung kết?)
B: Brazil and Uruguay.
(Brazil và Uruguay.)
A: How many people (4) there were in the stadium?
(Có bao nhiêu người trong sân vận động?)
B: (5) There were almost 200,000 people!
(Có gần 200.000 người!)
A: (6) Was there a surprise?
(Có gì bất ngờ không?)
B: Yes, (7) there was. On paper, the Uruguayan team (8) wasn't so good. The Brazilian players (9) were better. But the final score (10) was Uruguay 2, Brazil 1.
(Có. Trên lý thuyết, đội tuyển Uruguay không giỏi lắm. Các cầu thủ Brazil chơi tốt hơn. Nhưng tỷ số cuối cùng là Uruguay 2, Brazil 1.)
A: Oh! The Brazilian fans (11) weren't very happy!
(Ồ! Các cổ động viên Brazil không vui lắm!)
Bài 4
4. Make sentences in the Past Simple, using the given words.
(Hãy đặt những câu sau ở thì quá khứ đơn, sử dụng từ được cho.)
1. get up / five hours ago
_____________________
2. watch / TV / this morning
_____________________
3. run / five kilometres / yesterday
_____________________
4. call / a friend / last night
_____________________
5. find / some money / a few days ago
_____________________
6. see / a good film / last week
_____________________
Lời giải chi tiết:
1. I got up five hours ago.
(Tôi đã thức dậy cách đây năm giờ.)
2. I watched TV this morning.
(Tôi đã xem TV sáng nay.)
3. I ran five kilometres yesterday.
(Hôm qua tôi đã chạy 5 km.)
4. I called a friend last night.
(Tôi đã gọi cho một người bạn vào đêm qua.)
5. I found some money a few days ago.
(Tôi đã tìm thấy một số tiền cách đây vài ngày.)
6 I saw a good film last week.
(Tôi đã xem một bộ phim hay vào tuần trước.)
Bài 5
5. Complete the text with Past Simple form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành đoạn văn sau với các động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn.)
My family had (1. have) a really sporty weekend. My mum ________ (2. take) part in a race. My dad ________ (3. win) a tennis tournament. My sister ________ (4. do) something new: she ________ (5. try) ice hockey for the first time and she ________ (6. love) it! My little six-year-old brother ________ (7. jog) two miles and ________ (8. play) football in the park. My grandparents ________ (9. come) for lunch on Sunday – they (10. walk) six miles from their house! And me? Well, ________ (11. make) a cake and then we all ________ (12. eat) it. I don't like sport!
Lời giải chi tiết:
1. had | 2. took | 3. won | 4. did |
5. tried | 6. loved | 7. jogged | 8. played |
9. came | 10. walked | 11. made | 12. ate |
My family (1) had a really sporty weekend. My mum (2) took part in a race. My dad (3) won a tennis tournament. My sister (4) did something new: she (5) tried ice hockey for the first time and she (6) loved it! My little six-year-old brother (7) jogged two miles and (8) played football in the park. My grandparents (9) came for lunch on Sunday – they (10) walked six miles from their house! And me? Well, (11) made a cake and then we all (12) ate it. I don't like sport!
Tạm dịch:
Gia đình tôi đã có một ngày cuối tuần thực sự thể thao. Mẹ tôi đã tham gia một cuộc đua. Bố tôi đã thắng một giải đấu quần vợt. Em gái tôi đã làm một điều mới mẻ: em ấy thử môn khúc côn cầu trên băng lần đầu tiên và em ấy rất thích nó! Em trai sáu tuổi của tôi đã chạy bộ hai dặm và chơi bóng trong công viên. Ông bà tôi đến ăn trưa vào Chủ nhật - họ đi bộ sáu dặm từ nhà của họ! Và tôi? À, tôi đã làm một chiếc bánh và sau đó tất cả chúng tôi đã ăn nó. Tôi không thích thể thao!
Bài 6
Speaking
6. Complete the sentences below about yourself. Then work in pairs. Ask and answer about each other’s hobbies, using the following sentences.
(Hoàn thành các câu dưới đây về bản thân em. Sau đó làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về sở thích của nhau, sử dụng các câu sau.)
1. I often go cycling.
(Tôi thường đi xe đạp.)
2. I do a lot of ________. (Tôi làm nhiều______.)
3. I play ________. (Tôi chơi ________.)
4. I often hang out with your friends in ________.
(Tôi thường đi chơi với các bạn vào ________.)
5. I'm a big fan of ________.
(Tôi là người hâm mộ cuồng nhiệt của ________.)
6. I'm interested in ________.
(Tôi thích ________.)
7. I'm really into ________.
(Tôi thật sự thích________.)
8. I'm not very keen on ________.
(Tôi không thích ________ lắm.)
A: What do you do in your free time?
(Bạn làm gì trong thời gian rảnh?)
B: I often go swimming. What are you interested in doing in your free time?
(Tôi thường đi bơi. Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)
A: I'm interested in playing chess.
(Tôi thích chơi cờ.)
Lời giải chi tiết:
1. I often go shopping.
(Tôi thường đi mua sắm.)
2. I do a lot of gardening.
(Tôi làm vườn nhiều.)
3. I play badminton.
(Tôi chơi cầu lông.)
4. I often hang out with your friends in my free time.
(Tôi thường đi chơi với các bạn vào thời gian rảnh của tôi.)
5. I'm a big fan of pop music.
(Tôi là người hâm mộ cuồng nhiệt của nhạc pop.)
6. I'm interested in dancing.
(Tôi thích khiêu vũ.)
7. I'm really into singing.
(Tôi thật sự thích hát.)
8. I'm not very keen on cooking.
(Tôi không thích nấu ăn lắm.)
A: What do you like to do in your days-off.
(Bạn thích làm gì trong những ngày nghỉ của mình.)
B: I frequently go playing soccer. How about you?
(Tôi thường xuyên đi chơi bóng đá. Còn bạn thì sao?)
A: I’m interested in playing video games.
(Tôi thích chơi trò chơi điện tử.)